CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 309 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
91 1.009452.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
92 1.009453.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
93 1.009454.000.00.00.H07 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
94 1.009455.000.00.00.H07 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
95 2.001211.000.00.00.H07 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
96 2.001212.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
97 2.001214.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
98 2.001215.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
99 2.001217.000.00.00.H07 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
100 2.001218.000.00.00.H07 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
101 1.003930.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
102 1.003970.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
103 1.004002.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
104 1.004036.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
105 1.004047.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa