CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1947 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1576 2.000073.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Cấp Sở Kinh doanh khí
1577 2.000371.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Cấp Sở Kinh doanh khí
1578 2.000046.000.00.00.H07 Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Cấp Sở Khoa học công nghệ
1579 1.002003.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Cấp Sở Di sản văn hóa
1580 2.000279.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Cấp Sở Kinh doanh khí
1581 1.000481.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Cấp Sở Kinh doanh khí
1582 2.000180.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Cấp Sở Kinh doanh khí
1583 2.000194.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Cấp Sở Kinh doanh khí
1584 2.000354.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Cấp Sở Kinh doanh khí
1585 1.002626.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Cấp Sở Quản tài viên
1586 1.001106.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Cấp Sở Di sản văn hóa
1587 1.001822.000.00.00.H07 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Cấp Sở Di sản văn hóa
1588 1.003738.000.00.00.H07 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Cấp Sở Di sản văn hóa
1589 1.003835.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Cấp Sở Di sản văn hóa
1590 1.003901.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Cấp Sở Di sản văn hóa