CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1906 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 1.003614.000.00.00.H07 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1577 1.003640.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1578 1.005040.000.00.00.H07 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1579 2.000795.000.00.00.H07 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
1580 2.002624.000.00.00.H07 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
1581 2.002625.000.00.00.H07 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
1582 2.002615.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông Vận tải Giao thông vận tải
1583 2.002616.000.00.00.H07 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông Vận tải Giao thông vận tải
1584 2.002617.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm do bị mất, bị hỏng Sở Giao thông Vận tải Giao thông vận tải
1585 1.010264.000.00.00.H07 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp. Sở Giao thông Vận tải Chính sách Thuế
1586 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Giao thông Vận tải Tiếp công dân
1587 2.002383.000.00.00.H07 Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
1588 1.012353.000.00.00.H07 Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1589 2.002544.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1590 2.002546.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ