CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1906 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1636 1.010828.000.00.00.H07 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
1637 1.010829.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
1638 1.010830.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
1639 1.010831.000.00.00.H07 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
1640 1.011380.000.00.00.H07 Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
1641 1.011382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
1642 1.012091.000.00.00.H07 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động, Thương binh và XH Trẻ em
1643 1.000362.000.00.00.H07 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
1644 2.000148.000.00.00.H07 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
1645 2.000839.000.00.00.H07 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
1646 1.003984.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
1647 1.004346.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
1648 1.012832.000.00.00.H07 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
1649 1.012833.000.00.00.H07 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
1650 1.012834.000.00.00.H07 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi