CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1947 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1681 1.011380.000.00.00.H07 Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP Cấp Sở Người có công
1682 1.011382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Cấp Sở Người có công
1683 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Sở Hộ tịch
1684 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Sở Hộ tịch
1685 1.005136.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
1686 2.001895.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Cấp Sở Quốc tịch
1687 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
1688 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
1689 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Cấp Sở Quốc tịch
1690 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Tiếp công dân
1691 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Xử lý đơn thư
1692 2.001225.000.00.00.H07 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Cấp Sở Bán đấu giá tài sản
1693 2.001247.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Cấp Sở Bán đấu giá tài sản
1694 2.001258.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Cấp Sở Bán đấu giá tài sản
1695 2.001333.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Cấp Sở Bán đấu giá tài sản