CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1906 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1741 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1742 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1743 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
1744 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Tư pháp Tiếp công dân
1745 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Tư pháp Xử lý đơn thư
1746 2.001225.000.00.00.H07 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1747 2.001247.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1748 2.001258.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1749 2.001333.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1750 2.001395.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1751 2.001807.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1752 2.001815.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1753 2.002139.000.00.00.H07 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1754 2.002193.000.00.00.H07 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
1755 2.002191.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước