CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 1.003593.000.00.00.H07 Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
347 1.012735.000.00.00.H07 Hiệp thương giá Sở Tài chính Quản lý giá
348 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tiếp công dân
349 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Xử lý đơn thư
350 1.000705.000.00.00.H07 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
351 1.005181.000.00.00.H07 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Biển và hải đảo
352 1.004269.000.00.00.H07 Cung cấp dữ liệu đất đai Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
353 1.004223.000.00.00.H07 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
354 1.004232.000.00.00.H07 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
355 1.012500.000.00.00.H07 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
356 1.004237.000.00.00.H07 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên và Môi trường
357 2.001684.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
358 1.003868.000.00.00.H07 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
359 1.004572.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
360 1.004580.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch