CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1924 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
346 1.012004.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
347 1.012074.000.00.00.H07 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
348 1.012075.000.00.00.H07 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
349 1.008003.000.00.00.H07 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
350 1.012001.000.00.00.H07 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
351 1.012002.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
352 1.012847.000.00.00.H07 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
353 1.010769 Cấp giấy phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều trên địa bàn tỉnh Bến Tre Sở Nông nghiệp và Môi trường Đê điều
354 1.010770 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều trên địa bàn tỉnh Bến Tre Sở Nông nghiệp và Môi trường Đê điều
355 1.003371.000.00.00.H07 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
356 1.003388.000.00.00.H07 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
357 1.003397.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
358 1.003618.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
359 1.003695.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
360 1.003712.000.00.00.H07 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp