CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.004441.000.00.00.H07 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
407 1.008724.000.00.00.H07 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
408 1.008725.000.00.00.H07 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
409 1.008950.000.00.00.H07 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
410 1.008951.000.00.00.H07 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
411 2.002594 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
412 1.004443.000.00.00.H07 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
413 1.004485.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
414 1.004492.000.00.00.H07 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
415 2.001810.000.00.00.H07 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
416 1.005092.000.00.00.H07 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
417 2.001914.000.00.00.H07 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
418 1.003658.000.00.00.H07 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
419 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
420 1.009452.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa