CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1910 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
467 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
468 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
469 2.000497.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
470 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
471 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
472 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
473 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
474 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
475 2.000986.000.00.00.H07 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
476 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
477 LT_KS Liên thông khai sinh đơn (thủ tục test - test hoàn tất sẽ xóa) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
478 LT_KT Liên thông khai tử đơn (thủ tục test - test hoàn tất sẽ xóa) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
479 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
480 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch