CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1948 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1006 1.009729.000.00.00.H07 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đầu tư tại Việt nam
1007 2.000765.000.00.00.H07 Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh) Cấp Sở Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
1008 2.002418.000.00.00.H07 Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Cấp Sở Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
1009 1.005114.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1010 2.001992.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1011 2.001993.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1012 2.001996.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1013 2.002000.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1014 2.002008.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1015 2.002009.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1016 2.002010.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1017 2.002011.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1018 2.002044.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1019 1.001877.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
1020 1.003888.000.00.00.H07 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Cấp Sở Báo chí