CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1948 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1051 1.012278.000.00.00.H07 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
1052 1.012416.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Cấp Sở Y dược cổ truyền
1053 1.001753.000.00.00.H07 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
1054 1.005108.000.00.00.H07 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
1055 2.000327.000.00.00.H07 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở Thương mại quốc tế
1056 1.004988.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác
1057 2.001806.000.00.00.H07 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Cấp Sở Quy chế thi, tuyển sinh
1058 1.009731.000.00.00.H07 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Cấp Sở Đầu tư tại Việt nam
1059 1.010027.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1060 2.002017.000.00.00.H07 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1061 2.002018.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1062 2.002032.000.00.00.H07 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1063 2.002033.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1064 2.002034.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1065 2.002057.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp