CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1948 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1231 3.000259.000.00.00.H07 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ
1232 1.002055.000.00.00.H07 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cấp Sở Luật sư
1233 1.003483.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Cấp Sở Xuất Bản, In và Phát hành
1234 2.002248.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ
1235 1.000788.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Cấp Sở Tín ngưỡng, Tôn giáo
1236 1.002079.000.00.00.H07 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Cấp Sở Luật sư
1237 1.002099.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Cấp Sở Luật sư
1238 1.003055.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Cấp Sở Mỹ phẩm
1239 1.004435.000.00.00.H07 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1240 2.002249.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ
1241 1.012631.000.00.00.H07 THỦ TỤC THÔNG BÁO NGƯỜI ĐƯỢC PHONG PHẨM HOẶC SUY CỬ LÀM CHỨC SẮC ĐỐI VỚI CÁC TRƯỜNG HỢP QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 33 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP TỈNH) Cấp Sở Tôn giáo Chính phủ
1242 1.000780.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP Cấp Sở Tín ngưỡng, Tôn giáo
1243 2.001740.000.00.00.H07 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Cấp Sở Xuất Bản, In và Phát hành
1244 1.003064.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Cấp Sở Mỹ phẩm
1245 2.000648.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước