CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1915 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1411 1.005095.000.00.00.H07 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1412 1.005384.000.00.00.H07 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
1413 1.012301.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
1414 2.000823.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
1415 1.011506.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
1416 2.001433.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1417 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Công Thương Tiếp công dân
1418 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Công Thương Xử lý đơn thư
1419 1.005098.000.00.00.H07 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
1420 2.002156.000.00.00.H07 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
1421 2.000568.000.00.00.H07 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
1422 1.011507.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
1423 1.003401.000.00.00.H07 Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1424 1.005385.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
1425 1.001344.000.00.00.H07 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp