CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1955 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1906 1.012887.000.00.00.H07 Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1907 1.012890.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1908 1.012891.000.00.00.H07 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1909 1.012892.000.00.00.H07 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1910 1.012893.000.00.00.H07 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1911 1.012894.000.00.00.H07 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1912 1.012895.000.00.00.H07 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1913 1.012896.000.00.00.H07 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1914 1.012897.000.00.00.H07 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1915 1.012898.000.00.00.H07 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Cấp Tỉnh/TP Nhà ở và công sở
1916 1.013217.H07 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Cấp Sở Hoạt động xây dựng
1917 1.013219.H07 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Cấp Sở Hoạt động xây dựng
1918 1.013220.H07 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Cấp Sở Hoạt động xây dựng
1919 1.013221.H07 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Cấp Sở Hoạt động xây dựng
1920 1.013222.H07 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Cấp Sở Hoạt động xây dựng