CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4737 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
151 2.000633.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
152 2.002481.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
153 1.004475.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
154 1.000280.000.00.00.H07 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
155 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
156 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
157 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
158 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
159 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
160 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
161 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
162 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
163 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
164 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
165 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường