CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4758 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
4456 1.010838 Chính sách hỗ trợ xây dựng nhà vệ sinh công cộng đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
4457 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Y tế Xử lý đơn thư
4458 1.001514.000.00.00.H07 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ(YT)
4459 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Ban Quản lý các khu công nghiệp Tiếp công dân
4460 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Ban Quản lý các khu công nghiệp Xử lý đơn thư
4461 2.000196.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
4462 2.000211.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
4463 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Tiếp công dân
4464 1.001296.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4465 1.001322.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4466 1.001261.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4467 1.004325.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành, tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4468 1.005005.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động cơ Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4469 1.005018.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4470 1.001737.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông Vận tải Đường bộ