CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4757 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
4576 1.011647.000.00.00.H07 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
4577 1.012413.000.00.00.H07 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
4578 1.010727.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
4579 1.009669.000.00.00.H07 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
4580 1.011516.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
4581 1.011517.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
4582 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
4583 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
4584 1.005136.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
4585 2.001895.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
4586 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
4587 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
4588 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
4589 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Tư pháp Tiếp công dân
4590 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Tư pháp Xử lý đơn thư