CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4937 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4576 1.013239 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
4577 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Tiếp công dân
4578 1.001296.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4579 1.001322.000.00.00.H07 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4580 1.013101.000.00.00.H07 Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4581 1.013105.000.00.00.H07 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4582 1.013110.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4583 1.005103.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4584 1.012875.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4585 1.013089.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4586 1.013092.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4587 1.013097.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4588 1.013206.000.00.00.H07 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
4589 1.000004.000.00.00.H07 Chấp thuận bố trí mặt bằng tổng thể hình sát hạch trung tâm sát hạch loại 1, loại 2 Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
4590 1.001737.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông Vận tải Đường bộ