CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4738 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
4621 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4622 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4623 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4624 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4625 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4626 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4627 1.008931.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4628 1.008932.000.00.00.H07 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4629 1.008933.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4630 1.008934.000.00.00.H07 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4631 1.008935.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4632 1.008936.000.00.00.H07 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4633 1.008937.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
4634 1.001032.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua khen thưởng
4635 1.000564 Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua khen thưởng