CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4927 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4696 1.003976.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Cấp Sở Nuôi con nuôi
4697 1.004878.000.00.00.H07 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Cấp Sở Nuôi con nuôi
4698 1.001600.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
4699 1.001633.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Cấp Sở Quản tài viên
4700 1.001842.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
4701 1.008727.000.00.00.H07 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
4702 1.001233.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4703 2.000518.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4704 2.000587.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4705 2.000592.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4706 2.000596.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4707 2.000829.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4708 2.000840.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4709 2.000954.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4710 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Cấp Sở Trợ giúp pháp lý