CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4927 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
4711 2.000977.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4712 2.001680.000.00.00.H07 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4713 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
4714 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Cấp Sở *Hành chính tư pháp
4715 TTTVHTHN1 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Cấp Sở *Hành chính tư pháp
4716 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4717 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4718 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4719 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4720 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4721 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4722 1.008931.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4723 1.008932.000.00.00.H07 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4724 1.008933.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại
4725 1.008934.000.00.00.H07 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Cấp Sở Thừa phát lại