CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1947 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1696 1.008408.000.00.00.H07 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Phòng, chống thiên tai
1697 1.008409.000.00.00.H07 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Phòng, chống thiên tai
1698 1.008410.000.00.00.H07 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Phòng, chống thiên tai
1699 1.011477.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1700 1.011479.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1701 2.002132.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1702 1.002338.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1703 1.003566.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1704 1.011475.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1705 2.000873.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
1706 1.003586.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
1707 1.003666.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
1708 1.003563.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thủy sản
1709 1.011999 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
1710 1.012000 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt