CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1820 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1711 2.000829.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1712 2.000840.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1713 2.000954.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1714 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1715 2.000977.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1716 2.001680.000.00.00.H07 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1717 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1718 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp *Hành chính tư pháp
1719 TTTVHTHN1 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp *Hành chính tư pháp
1720 1.008925.000.00.00.H07 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1721 1.008926.000.00.00.H07 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1722 1.008927.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1723 1.008928.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1724 1.008929.000.00.00.H07 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1725 1.008930.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại