CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1815 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1651 1.011647.000.00.00.H07 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
1652 1.012413.000.00.00.H07 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm
1653 1.010727.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
1654 1.009669.000.00.00.H07 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1655 1.011516.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1656 1.011517.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1657 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
1658 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
1659 1.005136.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1660 2.001895.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
1661 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1662 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1663 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
1664 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Tư pháp Tiếp công dân
1665 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Tư pháp Xử lý đơn thư