CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1733 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000620.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
47 2.000633.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
48 1.004475.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
49 2.002481.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Giáo dục Trung học
50 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
51 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
52 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
53 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
54 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
55 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
56 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
57 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
58 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
59 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
60 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường