CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1733 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.001738.000.00.00.H07 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
92 2.001173.000.00.00.H07 Cho phép họp báo (nước ngoài) Báo chí
93 1.003633.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Bưu chính
94 2.001765.000.00.00.H07 Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
95 1.003729.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất Bản, In và Phát hành
96 1.004650.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Văn hóa cơ sở
97 1.001846.000.00.00.H07 Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
98 1.004557.000.00.00.H07 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Dược phẩm
99 2.001270.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
100 2.000162.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
101 2.000615.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
102 2.000629.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
103 1.006444.000.00.00.H07 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Mầm non
104 2.002123.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
105 2.000806.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch