CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1816 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.012393.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
92 1.003960.000.00.00.H07 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
93 1.010195.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
94 1.001886.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
95 2.001738.000.00.00.H07 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
96 2.001173.000.00.00.H07 Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
97 1.003633.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
98 2.001765.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
99 1.003729.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
100 1.012275.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
101 1.004557.000.00.00.H07 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm
102 2.001270.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
103 2.000162.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
104 2.000615.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
105 2.000629.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước