CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1947 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.001646.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
17 2.000033.000.00.00.H07 Thông báo hoạt động khuyến mại Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
18 1.012944.000.00.00.H07 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
19 2.002479.000.00.00.H07 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
20 2.002385.000.00.00.H07 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
21 2.002502.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
22 1.010010.000.00.00.H07 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
23 1.011747 Hỗ trợ chi phí thuê kế toán 500.000 đồng/tháng, tối đa 12 tháng, giải ngân 06 tháng/lần. Sở Kế hoạch và Đầu tư Chính sách đặc thù khuyến khích, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp
24 1.000160.000.00.00.H07 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
25 1.009466.000.00.00.H07 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Lao động, Thương binh và XH Lao động
26 2.001955.000.00.00.H07 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương binh và XH Lao động
27 1.007931.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
28 1.008126.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chăn nuôi
29 1.004022.000.00.00.H07 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y
30 1.001686.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thú y