CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4874 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4651 1.010829.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
4652 1.010830.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
4653 1.010831.000.00.00.H07 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
4654 1.011380.000.00.00.H07 Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
4655 1.011382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Sở Lao động, Thương binh và XH Người có công
4656 1.012091.000.00.00.H07 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Sở Lao động, Thương binh và XH Trẻ em
4657 1.000362.000.00.00.H07 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
4658 2.000148.000.00.00.H07 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
4659 2.000839.000.00.00.H07 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
4660 1.003984.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
4661 1.004346.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bảo vệ thực vật
4662 3.000160.000.00.00.H07 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
4663 1.007916.000.00.00.H07 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
4664 1.011470.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp
4665 3.000152.000.00.00.H07 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm nghiệp