CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 135 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
46 2.000361.000.00.00.H07 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Cấp Sở Thương mại quốc tế
47 2.000339.000.00.00.H07 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Cấp Sở Thương mại quốc tế
48 1.000774.000.00.00.H07 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Cấp Sở Thương mại quốc tế
49 2.000322.000.00.00.H07 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Cấp Sở Thương mại quốc tế
50 2.000334.000.00.00.H07 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Cấp Sở Thương mại quốc tế
51 2.002166.000.00.00.H07 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Cấp Sở Thương mại quốc tế
52 2.000662.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Cấp Sở Thương mại quốc tế
53 2.000665.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Cấp Sở Thương mại quốc tế
54 1.001441.000.00.00.H07 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Cấp Sở Thương mại quốc tế
55 TGYKBC Tham gia ý kiến về thiết kế cơ sở dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ khoáng sản rắn nhóm B.C Cấp Sở Công nghiệp nặng
56 2.000229.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
57 2.000210.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
58 2.000221.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
59 2.000172.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
60 2.001434.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Cấp Sở Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ