CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 112 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
61 2.001914.000.00.00.H07 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Sở Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
62 3.000311.000.00.00.H07 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Cấp Tỉnh/TP Giáo dục thường xuyên
63 1.009002.000.00.00.H07 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
64 1.000729.000.00.00.H07 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
65 3.000317.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Cấp Sở Giáo dục thường xuyên
66 1.000288.000.00.00.H07 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
67 1.000280.000.00.00.H07 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
68 1.000691.000.00.00.H07 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
69 1.005008.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác
70 1.012958.000.00.00.H07 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác
71 1.003734.000.00.00.H07 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Cấp Sở Quy chế thi, tuyển sinh
72 1.004988.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác
73 2.001806.000.00.00.H07 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Cấp Sở Quy chế thi, tuyển sinh
74 1.004999.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên Cấp Sở Các cơ sở giáo dục khác
75 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục