CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.002835.000.00.00.H07 Cấp mới giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
62 1.002804.000.00.00.H07 Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
63 1.004047.000.00.00.H07 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
64 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
65 1.004261.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
66 1.009462.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
67 2.001802.000.00.00.H07 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Giao thông Vận tải Hàng Hải
68 1.008027.000.00.00.H07 Cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
69 1.008029.000.00.00.H07 Cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
70 1.008028.000.00.00.H07 Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch
71 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Giao thông Vận tải Xử lý đơn thư
72 1.001296.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
73 1.001322.000.00.00.H07 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
74 1.013101.000.00.00.H07 Kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
75 1.013105.000.00.00.H07 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm