CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.002617.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
92 1.000314.H07 Chấp thuận đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
93 1.013240.H07 Chấp thuận hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
94 1.013241.H07 Chấp thuận lại hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
95 1.013259.H07 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
96 1.013260.H07 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
97 1.013261.H07 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
98 1.013274.H07 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
99 1.013277.H07 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
100 2.001921.000.00.00.H07 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
101 2.001219.000.00.00.H07 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
102 1.004259.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
103 1.003592.000.00.00.H07 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
104 1.003614.000.00.00.H07 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
105 1.003640.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa