CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.002033.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
62 1.010027.000.00.00.H07 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
63 2.002018.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
64 2.002017.000.00.00.H07 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
65 2.002015.000.00.00.H07 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
66 2.002029.000.00.00.H07 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
67 2.002023.000.00.00.H07 Giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
68 2.002022.000.00.00.H07 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
69 1.009665.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
70 1.009736.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
71 2.002020.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
72 2.002016.000.00.00.H07 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
73 2.000368.000.00.00.H07 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
74 2.000416.000.00.00.H07 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
75 2.000375.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp