CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000178.000.00.00.H07 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
77 1.010594.000.00.00.H07 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
78 1.000401.000.00.00.H07 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
79 1.010591.000.00.00.H07 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
80 1.010593.000.00.00.H07 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
81 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Tiếp công dân
82 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Xử lý đơn thư
83 2.000286.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
84 1.010589.000.00.00.H07 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
85 1.010590.000.00.00.H07 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
86 1.010592.000.00.00.H07 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
87 1.010587.000.00.00.H07 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
88 1.010588.000.00.00.H07 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
89 1.010595.000.00.00.H07 Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp
90 1.010596.000.00.00.H07 Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục Sở Lao động, Thương binh và XH Giáo dục nghề nghiệp