CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 112 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.012002.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trồng trọt
107 1.011769.000.00.00.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quản lý công sản
108 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tiếp công dân
109 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Xử lý đơn thư
110 1.009478.000.00.00.H07 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
111 1.011647.000.00.00.H07 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khoa học công nghệ và môi trường
112 1.012413.000.00.00.H07 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Kiểm lâm