CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 44 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.003866.000.00.00.H07 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
32 2.001717.000.00.00.H07 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
33 1.003999.000.00.00.H07 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
34 1.003858.000.00.00.H07 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
35 2.001683.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
36 1.012268.000.00.00.H07 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
37 1.005384.000.00.00.H07 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
38 2.002156.000.00.00.H07 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
39 1.005385.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
40 2.002157.000.00.00.H07 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
41 1.005388.000.00.00.H07 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
42 1.005392.000.00.00.H07 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
43 1.005393.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
44 1.005394.000.00.00.H07 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức