CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.003503.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
32 2.001567.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
33 1.003918.000.00.00.H07 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
34 1.003621.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
35 1.005466.000.00.00.H07 Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Nội vụ cơ sở giáo dục khác
36 1.003916.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
37 1.003950.000.00.00.H07 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
38 1.001642.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo
39 1.003866.000.00.00.H07 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
40 2.001717.000.00.00.H07 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
41 1.003999.000.00.00.H07 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
42 1.003858.000.00.00.H07 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
43 2.001683.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
44 1.012268.000.00.00.H07 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
45 2.002167.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Sở Nội vụ Tín ngưỡng, Tôn giáo