CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001665.000.00.00.H07 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
17 2.000758.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
18 1.001647.000.00.00.H07 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
19 1.003118.000.00.00.H07 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
20 2.000743.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
21 1.002010.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
22 1.002032.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
23 1.002055.000.00.00.H07 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư
24 1.002079.000.00.00.H07 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư
25 1.002099.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
26 1.002153.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
27 1.002181.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
28 1.002198.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
29 1.002218.000.00.00.H07 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
30 1.002234.000.00.00.H07 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư