CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
16 1.002046.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Cấp Sở Đường bộ
17 1.002063.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Cấp Sở Đường bộ
18 1.002268.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Cấp Sở Đường bộ
19 1.002286.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Cấp Sở Đường bộ
20 1.002856.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Cấp Sở Đường bộ
21 1.002861.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Cấp Sở Đường bộ
22 1.002877.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Cấp Sở Đường bộ
23 1.004993.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Cấp Sở Đường bộ
24 1.005210.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi về tên của cơ sở đào tạo Cấp Sở Đường bộ
25 1.010707.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Cấp Sở Đường bộ
26 1.013061.000.00.00.H07 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Sở Đường bộ
27 1.013259.H07 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Cấp Sở Đường bộ
28 1.013260.H07 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Cấp Sở Đường bộ
29 1.013261.H07 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ Cấp Sở Đường bộ
30 1.013274.H07 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Cấp Sở Đường bộ