CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 65 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
31 1.012940.H07 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
32 1.012949.H07 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP HUYỆN) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
33 1.010944.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tiếp công dân
34 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tiếp công dân
35 2.002500.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Xử lý đơn thư
36 2.002501.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Xử lý đơn thư
37 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
38 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
39 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
40 2.001009.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
41 2.001016.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
42 2.001019.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
43 2.001035.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
44 2.001406.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
45 2.001088.000.00.00.H07 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số