CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 166 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.008004.000.00.00.H07 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Trồng trọt
62 1.003605.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
63 1.000804.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
64 1.000843.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
65 1.012373.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
66 1.012374.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
67 1.012376.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
68 1.012378.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
69 1.012381.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
70 2.000305.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
71 2.000374.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
72 2.000385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
73 2.000402.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
74 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
75 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế