CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 188 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
91 2.000385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
92 2.000402.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
93 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
94 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/Huyện Chính sách Thuế
95 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
96 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường
97 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học
98 2.002165.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
99 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
100 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/Huyện Chứng thực
101 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
102 2.001255.000.00.00.H07 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
103 2.001263.000.00.00.H07 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
104 2.002363.000.00.00.H07 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Nuôi con nuôi
105 2.000333.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phổ biến giáo dục pháp luật