CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 177 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
16 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
17 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
18 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
19 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
20 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
21 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
22 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
23 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
24 1.003141.000.00.00.H07 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/Huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
25 2.001270.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
26 2.000162.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
27 2.000615.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
28 2.000629.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
29 1.006444.000.00.00.H07 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
30 2.000806.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch