CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 162 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.003596.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
92 1.012473 Hỗ trợ bố trí, ổn định dân cư đối với các vùng sạt lở bờ sông, sạt lở bờ biển, sạt lở kênh rạch, sụt lún đất, lốc xoáy, ngập lụt trên địa bàn tỉnh Bến Tre Cấp Quận/huyện Bố trí, ổn định dân cư
93 1.000804.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
94 1.000843.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
95 1.012381.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
96 2.000356.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
97 2.000364.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
98 2.000374.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
99 2.000385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
100 2.000402.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
101 1.005434.000.00.00.H07 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
102 1.005435.000.00.00.H07 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
103 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
104 2.002396.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
105 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân