CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch
47 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch
48 1.010091.000.00.00.H07 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Phòng, chống thiên tai
49 1.010092.000.00.00.H07 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Phòng, chống thiên tai
50 2.002161.000.00.00.H07 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Phòng, chống thiên tai
51 2.002162.000.00.00.H07 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Phòng, chống thiên tai
52 1.004478.000.00.00.H07 Công bố mở cảng cá loại 3 Thủy sản
53 1.005434.000.00.00.H07 Mua quyền hóa đơn Quản lý công sản
54 1.005435.000.00.00.H07 Mua hóa đơn lẻ Quản lý công sản
55 2.002408.000.00.00.H07 Giải quyết khiếu nại lần đầu Giải quyết khiếu nại
56 2.002409.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
57 2.002412.000.00.00.H07 Giải quyết khiếu nại lần hai Giải quyết khiếu nại
58 2.002395.000.00.00.H07 Giải quyết tố cáo Giải quyết tố cáo
59 2.002396.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
60 2.001909.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân