CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 66 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.000522.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
32 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
33 2.000756.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
34 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
35 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
36 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
37 1.000748.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
38 1.000775.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
39 2.000305.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
40 2.000337.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
41 2.000346.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
42 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Bảo hiểm
43 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Môi trường
44 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
45 2.002165.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước