CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 345 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001776.000.00.00.H07 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội
2 CX_LDTBXH-BTXH10 Giải quyết hồ sơ trợ cấp xã hội thường xuyên cho đối tượng bảo trợ xã hội đối với đối tượng tâm thần, tàn tật Bảo trợ xã hội
3 2.001283.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
4 2.000620.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
5 2.000633.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
6 1.004475.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
7 2.002481.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Giáo dục Trung học
8 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
9 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp
10 1.010763 Hỗ trợ khắc phục thiệt hại do thiên tai gây ra trên biển Thủy sản
11 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
12 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
13 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
14 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
15 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường