CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 360 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
346 1.000715.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
347 1.012084.000.00.00.H07 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
348 1.001758.000.00.00.H07 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
349 2.001904.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
350 1.012085.000.00.00.H07 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
351 1.001753.000.00.00.H07 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
352 1.005108.000.00.00.H07 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
353 1.004937.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP Cấp Quận/huyện Chính sách
354 1.005106.000.00.00.H07 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
355 1.005099.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
356 1.005097.000.00.00.H07 Đề nghị đánh giá, công nhận Cộng đồng học tập cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
357 1.001622.000.00.00.H07 Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
358 2.002412.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Khiếu nại, tố cáo
359 2.002395.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Khiếu nại, tố cáo
360 2.002408.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Khiếu nại, tố cáo