CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 204 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000720.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
77 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
78 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
79 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
80 1.000689.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
81 1.000893.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
82 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
83 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
84 1.001669.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
85 1.001695.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
86 1.001766.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
87 1.003583.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
88 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
89 1.004772.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
90 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch