CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 178 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
92 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
93 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
94 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
95 2.000756.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
96 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
97 2.000986.000.00.00.H07 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
98 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
99 1.003596.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
100 1.000748.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
101 1.000775.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
102 1.000804.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
103 1.000843.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
104 2.000305.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
105 2.000337.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)