CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 399 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.003732.000.00.00.H07 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
332 1.003757.000.00.00.H07 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
333 1.003783.000.00.00.H07 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
334 1.003807.000.00.00.H07 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
335 1.003827.000.00.00.H07 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
336 1.003841.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
337 2.002100.000.00.00.H07 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
338 2.002226.000.00.00.H07 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
339 2.002227.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
340 2.002228.000.00.00.H07 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
341 1.001028.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
342 1.001055.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
343 1.012592 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
344 1.001078.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
345 1.001085.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo