CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 CX-LDTBXH-PCTNXH02 Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
77 2.000477.000.00.00.H07 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
78 CH-LDTBXH-BTXH15 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
79 CH-LDTBXH-BTXH14 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
80 CH-LDTBXH-BTXH16 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
81 CH-LDTBXH-BTXH19 Cấp, cấp lại sổ bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
82 1.001758.000.00.00.H07 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
83 1.001753.000.00.00.H07 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
84 1.005099.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học